Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 12/10/1885 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 13/10/1885 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 14/10/1885 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 15/10/1885 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 16/10/1885 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 17/10/1885 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 18/10/1885 |
Sáng | ||||
Chiều |